taka tk% [Cam M] [A,x]
/ta-ka:/ 1. (đg.) [Cam M] [A,164] tuyển; sử dụng = faire choix de; demander, avoir recours à quelqu’un. taka urang gheh tk% ur/ G@H tuyển người khéo = faire choix… Read more »
/ta-ka:/ 1. (đg.) [Cam M] [A,164] tuyển; sử dụng = faire choix de; demander, avoir recours à quelqu’un. taka urang gheh tk% ur/ G@H tuyển người khéo = faire choix… Read more »
1. (đg.) _\j<H jraoh /ʤrɔh˨˩/ water discharge, rinse, dive into the water. giặt xong xả cho sạch ppH _b*<H _\j<H b{hc{H papah blaoh jraoh bihacih. 2. (đg.) k*K klak … Read more »