phần thừa | | odd
(d.) a_r% aro /a-ro:/ odd; excess part. phần thửa thải a_r%-rH aro-rah. excess waste.
(d.) a_r% aro /a-ro:/ odd; excess part. phần thửa thải a_r%-rH aro-rah. excess waste.
/prɛ:k/ 1. (đg.) đặt điều, nói nhiều= raconter des histoires, des récits. praik kataik =\pK k=tK nói chuyện nhiều. jaser. 2. (t.) [Bkt.] vặt; nhiều, quá. ndom praik _Q’ =\pK nói… Read more »
(t.) l=bH dlH labaih dalah /la-bɛh˨˩ – d̪a-lah˨˩/ excess, surplus. giá trị thặng dư t’pH l=bH dlH tampah labaih dalah. surplus value.