galaow g_l+| [Cam M]
/ɡ͡ɣa-lɔ:/ (d.) một loại vẹt nhỏ = espèce de petit perroquet.
/ɡ͡ɣa-lɔ:/ (d.) một loại vẹt nhỏ = espèce de petit perroquet.
/ɡ͡ɣa-la-lʌm/ (cv.) gilalem g{ll# (d.) cõi trần = monde, univers. di ngaok gilalem ni d} _z<K g{ll# n} trên cõi trần này. _____ Synonyms: dunya, lok, loksa
/ɡ͡ɣa-la:m/ (cv.) gilam g{l’ (đg.) trườn, bò = ramper (se dit des enfants qui ne savent pas encore se servir de leurs pieds). _____ Synonyms: ruai, ralan
I. /ka-lɔ:ʔ/ (cv.) laok _l<K [Cam M] [A, 449] 1. (đg.) vuột, lột, gọt = écorcher, éplucher. kalaok kalik k_l<K kl{K vuột da = écorcher la peau. kalaok kanduh… Read more »
/pa-ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ/ 1. (đg.) đoán = estimer. pagalong tuk F%g_l” t~K đoán giờ = estimer l’heure. 2. (đg.) đánh (trống) liên tục = frapper (le tambour) sans arrêt. pagalaong gineng F%g_l” g{n$… Read more »
/ta-ɡ͡ɣa-lɔ:/ (d.) rắn mối = lézard à écailles lisses.
/ta-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ (cv.) tagalao tg_l< (d.) cây bằng lăng, bằng lăng tím = Lagerstroemia speciosa. Giant Crape-myrtle, Queen’s Crape-myrtle, Pride of India, Queen’s flower.
/ɯŋ-ɡ͡ɣa-lɛh/ (d.) đoạn từ đầu ngón tay cái đến khớp xương của nó = longueur de l’extrémité du pouce à l’articulation du poignet. length of the tip of the thumb to… Read more »
/mə-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ (t.) sặc sỡ, diêm dúa, lốm đốm. pattern. _____ Synonyms: baluk bl~K , kasa kx%
/pa-ɡ͡ɣa-laɪʔ/ (đg.) làm cho ngược lại, chiêu hồi= faire retourner.