lamaow l_m+| [Cam M] limaow
/la-mɔ:/ (cv.) limaow l{_m<| 1. (d.) bò = bœuf. cow. lamaow tanaow l_m<| t_n<| bò đực = taureau. bull. lamaow binai l_m<| b{=n bò cái = vache. ladycow. lamaow anâk l_m<|… Read more »
/la-mɔ:/ (cv.) limaow l{_m<| 1. (d.) bò = bœuf. cow. lamaow tanaow l_m<| t_n<| bò đực = taureau. bull. lamaow binai l_m<| b{=n bò cái = vache. ladycow. lamaow anâk l_m<|… Read more »
/mə-d̪ɔ:m/ (t.) um tùm = qui tombe en parasol. phun madaom f~N m_d> cây lá um tùm. arbre dont le feuillage tombe jusqu’au sol. sang madaom s/ m_d> nhà mái… Read more »
/mə-ʥrɯ:/ majrâ m\j;% [Cam M] (đg.) chống bằng tay = tenir à la main. gai majrâ =g m\j;% gậy chống = bâton pour marcher. ong taha majrâ gai o/ th% m\j;% =g… Read more »
/pa-ʥio:ŋ/ (đg.) an ủi = consoler. thau pajiong amaik E~@ F%_j`U a=mK biết an ủi mẹ. tel taha mai duah pajiong di anâk t@L th% =m d&H F%_j`U d} anK… Read more »
/pa-teɪ/ (d.) chuối = bananier. banana. baoh patei _b<H pt] trái chuối = banane. patei mâh pt] mH chuối bồ hương = banane d’or. patei lak pt] lK chuối lửa… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/ha-rʌŋ-ɡ͡ɣa-nɯ/ (cv.) areng-gana ar$gn% [Cam M] areng-ginâ (cn.) mala-ikat mlikT [A, 382] /mə-la-i-ka:t/ (d.) thiên thần; tiên nữ = esprits célestes. angel.
/ha-ri:t – ha-raʊ/ (t.) xót xa. harit-harao ka than halun klaoh hr{T-h_r< k% EN hl~N _k*<H xót xa cho thân phận nô lệ.
/ha-məʔ-ha-məʔ/ (t.) mang máng. hadar hamek-hamek min hdR hm~@K-hm@K m{N nhớ mang máng thôi. _____ Antonyms: hadar hdR, kajap kjP, tanat tqT