viết (bút) | | pen
cây viết, cây bút (d.) O~T mbut /ɓut/ pen. viết chì O~T hd$ mbut hadeng. viết mực O~T c=wT mbut cawait.
cây viết, cây bút (d.) O~T mbut /ɓut/ pen. viết chì O~T hd$ mbut hadeng. viết mực O~T c=wT mbut cawait.
(d.) O~T mbut /ɓut/ pen. bút chì O~T hd$ mbut hadeng. bút mực O~T mK mbut mâk. bút máy O~T MC mbut mac. bút tích n~’ O~T num… Read more »
(d.) t\mK tamrak /ta-mra:ʔ/ black leaden, lead. chì đen t\mK ht’ tamrak hatam. black lead. chì trắng t\mK pt{H tamrak patih. white lead. than chì t\mK hd$ tamrak hadeng…. Read more »