sraok _\s+K [Ram.]
/srɔ:ʔ/ (đg.) đút vào, xỏ vào, nhét vào. to put in, insert into. sraok mrai tamâ jarum _\s<K =\m tm% jr~’ xỏ chỉ vào kim. sraok takai tamâ tarapha _\s<K… Read more »
/srɔ:ʔ/ (đg.) đút vào, xỏ vào, nhét vào. to put in, insert into. sraok mrai tamâ jarum _\s<K =\m tm% jr~’ xỏ chỉ vào kim. sraok takai tamâ tarapha _\s<K… Read more »
(t.) \h{T-\h| hrit-hraw /hri:t–hraʊ/ lament, sorry. (cv.) hr{T-h_r< harit-harao /hari:t–haraʊ/ xót xa cho thân phận nô lệ \h{T-\h| k% EN hl~N _k*<H hrit-hraw ka than halun klaoh.