lawang lw/ [Cam M] liwang
/la-wa:ŋ/ (cv.) liwang l{w/ 1. (t.) ốm = maigre. lean, thin. lawang rup lw/ r~P ốm người. manuis lawang mn&{X lw/ người ốm. kaok ley, njep hagait hâ lawang? _k<K l@Y,… Read more »
/la-wa:ŋ/ (cv.) liwang l{w/ 1. (t.) ốm = maigre. lean, thin. lawang rup lw/ r~P ốm người. manuis lawang mn&{X lw/ người ốm. kaok ley, njep hagait hâ lawang? _k<K l@Y,… Read more »
/la-wi:ʔ/ (cv.) liwik l{w{K (t.) lâu, lâu ngày = longtemps. last, for a long time. lawik harei lw{K hr] lâu ngày = pendant longtemps. lawik malam lw{K ml’ khuya = tard…. Read more »
/ŋɛʊ/ (đg. t.) chết, ngỏm = muorir. ngaiw paje =z| pj^ chết rồi. matai ngaiw paje m=t =Z| pj^ chết cứng rồi.
1. (d.) cKk~b% cakkuba [A,177] /caʔ-ku-ba:˨˩/ diwan. 2. (d.) am~Lb% amulba [Sky.] /a-mul-ba:˨˩/ diwan.
/pa-la-ŋiʊ/ (t.) thiến = castrer, castré. manuk palingiw mn~K F%lz{| gà thiến = chapon.
/pa-liʊ/ (đg.) đèo hai bên = porter comme un bât. paliw anâk tagok cek pl{| anK t_gK c@K đèo con lên núi.
/ta-blɛʊ/ 1. (t.) lệch. maaom talamo tablaiw m_a> tl_m% t=b*| đội mũ lệch. 2. (t.) tablait-tablaiw t=b*T-t=b*| [Bkt.] lóng cóng. tangin takai tablait-tablaiw tz{N t=k t=b*T-t=b*| tay chân lóng cóng. _____ Synonyms: … Read more »
/ta-ki-wau/ takiwuw tk{w~| [Cam M] (đg.) hách = qui est méprisant avec ceux de son rang. nyu nan sa urang takiwuw v~% nN s% ur/ tk}w~| hắn là một tên hách… Read more »
/ta-krɛʊ/ (t.) co quắp; úa héo = se recroqueviller. tangin takai takraiw tz{N t=k t=\k| tay chân co quắp. baoh kayau thu takraiw _b<H ky~@ E~% t=\k| trái cây khô… Read more »
/waɪ-waɪ/ (t.) thỉnh thoảng = de temps à autre. waiwai ka nyu mai =w=w k% v~% =m thỉnh thoảng nó đến.