kabaw kb| [Cam M]
/ka-baʊ/ (cv.) kubaw k~b| (d.) trâu = buffle. kabaw langâ kb| lz% trâu đôm đốm = buffle tacheté. kabaw baong kb| _b” trâu hoang = buffle retourné à l’état sauvage…. Read more »
/ka-baʊ/ (cv.) kubaw k~b| (d.) trâu = buffle. kabaw langâ kb| lz% trâu đôm đốm = buffle tacheté. kabaw baong kb| _b” trâu hoang = buffle retourné à l’état sauvage…. Read more »
/ka-bə/ 1. (t.) thờ ơ, lơ là. nyu mbeng ye sanak min ngap bruk galac kabe v~% O$ y^ xqK m{N ZP \g~K glC kb^ nó ăn uống thì mạnh… Read more »
/ka-beɪ/ (d.) trâu rừng, trâu min.
/ka-bʌl/ (t.) không thể thương tổn = invulnérable. kabel rup kb@L r~P làm cho thân thể không thể thương tổn = se rendre invulnérable.
/ka-bʱa:/ (d.) điều. dom kabha pieh ndom _d’ kB% p`@H _Q’ những điều để nói.
/ka-bih/ (d.) tên một vị vua Champa (1694-1530) = nom d’un roi Cam.
/ka-biʔ/ (cv.) cabik cb{K (d.) bị, túi = sac.
/ka-blɛʊ/ (t.) lệch = penché d’un côté. maaom talmo kablaiw m_a> tL_m% k=b*| đội mũ lệch = porter le chapeau sur le côté. _____ _____ Synonyms: tablait t=b*T
/ka-braɪʔ/ (đg.) quào = égratigner griffer. mayaw kabrac my| k\bC mèo quào = le chat griffe.
/ka-brah/ 1. (d.) chỉ một trong tám giờ (tốt và xấu) của người Chăm = une des 8 heures (fastes et néfastes) des Cam. 2. (d.) Kabrah k\bH tên một vị… Read more »