tía (màu) | | purple
tía, đỏ tía, màu đỏ tía (d. t.) at`K tiak [A,198] /tiaʔ/ purple.
tía, đỏ tía, màu đỏ tía (d. t.) at`K tiak [A,198] /tiaʔ/ purple.
(d.) iz~% ingu /i-ŋu:/ violet. màu tím b@R iz~% ber ingu. violet color.
(t.) l=h b@R lahai ber /la-haɪ – bʌr/ washed out, fade out (color).
(d.) drH pt{H darah patih /d̪a-rah˨˩ – pa-tɪh/ lymph.
(đg.) b@K drH bek darah /bəʔ – d̪a-rah˨˩/ to stop the bleeding.
(d.) \b;/ brâng /brøŋ˨˩/ cord blood string. (cv.) \b;/kL brângkal /brøŋ˨˩ – ka:l/
(d.) hj| hajaw /ha-ʤaʊ˨˩/ green. xanh biếc hj| hdH hajaw hadah. xanh da trời hj| lz{K hajaw langik. xanh lá cây hj| hl% ky@~ hajaw hala kayau.
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-kɛh/ (d.) lác, ghẻ = gale (des animaux). scabies (animals). jieng akaih j`$ a=kH bị lác. akaih pabaiy a=kH p=bY lác con dê.
/a-lɔŋ/ 1. (đg.) dội, xối (cho sạch) = se laver à grande eau. clean wash with water. alaong ak a_l” aK xối sơ sơ, xối qua loa (tắm rửa thân… Read more »