mồ | | grave
mồ mả, mồ mã, nấm mồ 1. (d.) tn~’ tanum /ta-num/ tomb, grave. 2. (d.) aT at /at/ tomb, grave. 3. (d.) kb~R kabur [A,59] … Read more »
mồ mả, mồ mã, nấm mồ 1. (d.) tn~’ tanum /ta-num/ tomb, grave. 2. (d.) aT at /at/ tomb, grave. 3. (d.) kb~R kabur [A,59] … Read more »
mơ mộng (đg. t.) mht} mahati /mə-ha-ti:/ dream; dreamy. đôi mắt mơ mộng mt% mh&^ mata mahue. dreamy eyes.
1. móc, vướng, vạt (đg.) wC wac /waɪʔ/ to hook. cành cây móc vô người DN f~N wC r~P dhan phun wac rup. tree branches hooked on body. … Read more »
mời mọc (đg.) da% daa /d̪a-a:˨˩/ to invite. mời ghé chơi; mời qua thăm; mời ghé thăm da% tp% mi{N daa tapa main. invite to visit. có hội hè tiệc… Read more »
ngưỡng mộ (đg.) ahK t\k; ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ favor, admire, idolize. tôi phải nói thật tôi hâm mộ những gì bà làm được ở đây dh*K W@P… Read more »
1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch chuyển qua một ít hl{H tp% tp% hx{T halih tapa hasit. move a little. 2. (đg.) =vK nyaik /ɲɛʔ/ move… Read more »
(t.) mh&^ mahue /mə-hʊə:/ dreaming, be a dreamer, drowsy. đôi mắt mơ màng mt% mh&^ mata mahue. dreamer eyes. ngủ mơ màng Q{H mh&^ ndih mahue. doze.
(t.) aln;/ h=t lanâng hatai /la-nø:ŋ – ha-taɪ/ open-minded. một con người cởi mở s% ur/ ln;/ h=t sa urang lanâng hatai. an open-minded man.
I. dịch, xê dịch, dịch chuyển, xích ra, xích vào 1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch qua hl{H tp% halih tapa. move a little. 2. (đg.) … Read more »
móng vuốt (d.) kk~| kakuw /ka-kau/ nail. móng tay kk~| tZ{N kakau tangin. fingernail. móng chân kk~| t=k kakau tangin. toenail. móng vuốt chân gấu kk~| cg~| kakuw caguw…. Read more »