hanjak hWK [Cam M] [Bkt.]
/ha-ʄaʔ/ 1. (t.) [Bkt.] ráo. lasei hanjak ls] hWK cơm ráo (khác với cơm nhão). taaiak aw ka hanjak aia ta`K a| k% hWK a`% vắt áo cho ráo nước…. Read more »
/ha-ʄaʔ/ 1. (t.) [Bkt.] ráo. lasei hanjak ls] hWK cơm ráo (khác với cơm nhão). taaiak aw ka hanjak aia ta`K a| k% hWK a`% vắt áo cho ráo nước…. Read more »
/d͡ʑʱo:ʔ/ (đg.) nhảy đến, nhào = bondir, se précipiter. ramaong jhok tabiak dalam ram r_m” _JK tb`K dl’ r’ cọp nhảy trong rừng ra = le tigre sort en bondissant… Read more »
/mə-ia:/ 1. (đg.) giả đò, giả vờ = faire semblant. to pretend. ngap maaia ZP ma`% làm giả đò; làm nhõng nhẽo. 2. (t.) bị thấm nước, ướt =… Read more »
/pa-la:/ 1. (đg.) gieo, trồng= semer = planter. pala asar pl% asR gieo hột = semer des graines. pala kayau pl% ky~@ trồng cây = planter des arbres. 2. (đg.)… Read more »
/prɔŋ/ 1. (t.) lớn, to = grand. praong labaih _\p” l=bH lớn hơn hết = le plus grand. praong hatai _\p” h=t lớn gan = audacieux, téméraire. praong pabah _\p”… Read more »
/pup/ (t.) làm rần rần, lao nhao = picoter. lapa aek harup-pup lp% a@K hr~P-p~P đói lao nhao = crier famine dans le brouhaha.
/tʱɔ:ʔ/ 1. (d.) nhao, nhau thai = placenta. thaok kalaik _E<K k=lK nhau sót. 2. (đg.) đâm = piler. gai thaok =g _E<K chày nhỏ = petit pilon. thaok sara… Read more »
(đg.) b*K blak /bla:˨˩ʔ/ run in fast. chạy xộc vào nhà b*K tm% s/ blak tamâ sang. đứa con nhào tới ôm lấy mẹ anK b*K _n< k&@R a=mK… Read more »