những | | some
(t.) _d’ dom /d̪o:m/ some. những người từ phương xa _d’ ur/ pl] atH dom urang palei atah. people from afar.
(t.) _d’ dom /d̪o:m/ some. những người từ phương xa _d’ ur/ pl] atH dom urang palei atah. people from afar.
nhuốm (đg.) _V> nyaom /ɲɔ:m/ to dye. nhuộm màu _V> bR nyaom bar. staining.
(đg.) a;N ân /øn/ concessions. biết nhượng bộ cho em E~@ a;N d} ad] thau ân di adei. know to yield to younger brother/sister.
(đg.) a;N ân /øn/ endure. biết nhường nhịn em E~@ a;N d} ad] thau ân di adei. know to yield to younger brother/sister. (tng.) nhường nhịn điều dữ để… Read more »
(đg.) a;N ân /øn/ be self-denying. nhường anh a;N k% x=I ân ka saai. give for elder brother/sister. nhường bạn a;N k% ay~T ân ka ayut. give for you/friend…. Read more »
(t.) p_cH pacoh /pa-coh/ puree, well-kneaded. nhuyễn như cháo p_cH y@~ ab~% pacoh yau abu. well-kneaded as porridge.
(t.) D{D| dhidhaw /d̪ʱi-d̪ʱaʊ/ modest, meek, meekness.
1. (t.) _\p” h&@C praong huec /prɔŋ – hʊəɪʔ/ feeble. 2. (t.) =\kY kraiy [A,85] /krɛ:/ feeble.
1. (đg.) ph{N pahin /pa-hɪn/ to lure. 2. (đg.) =v’ nyaim [Ram.] /ɲɛ:m/ to lure.
1. (d.) t\E;K lg@H tathrâk lageh /ta-thrøk – la-ɡ͡ɣəh˨˩/ concupiscence, carnal desire, sensuality. 2. (d.) c&/ cuang [A,134] /cʊa:ŋ/ concupiscence, carnal desire, sensuality.