nyaong _v” [Bkt.]
/ɲɔŋ/ (đg.) co lại, thun lại. aw nyaong tagok a| _v” t_gK áo thun lại.
/ɲɔŋ/ (đg.) co lại, thun lại. aw nyaong tagok a| _v” t_gK áo thun lại.
/ɲɔt/ (t.) nhói, nhặt = qui donne une sensation cuisante, qui urge. mahu nyaotmh~% _V)T khát nhặt = assoiffé; lapa nyaot lp% _V)T đói nhặt = affamé; ndok nyaot _QK _V)K đòi nhặt… Read more »
/ɲa-tir/ (t.) sáng lòa, rực rỡ. hadah nyatir hdH Vt{R tỏa hào quang.
/ɲə:/ (đg.) cậy nhờ = faire confiance à qq. pour faire qq.ch. nye taka V^ tk% cậy nhờ = id. anâk–bik praong min oh nye taka hu anK-b{K _\p” m{N… Read more »
/ɲʌt/ (t.) gấp, nhặt = urgent, rapide, pressé. aia nyet a`% v@K nhịp nhặt = cadence rapide.
/ɲiə:n/ (đg.) nghiện. nyien alak v`@N alK nghiện rượu.
/ɲɪm/ (đg.) mượn = emprunter. brei nyim \b] v[ cho mượn = prêter. nyim angan mathraiy jién v[ aZN m=\EY _j`@N mượn tên vay tiền.
/ɲu:/ (đ.) nó, hắn = it; him, her, them. mboh nyu lei? _OH v~% l]? thấy nó ko? = do you see him (her)? amaik nyu a=mK v~% mẹ hắn =… Read more »
/ɲʊol/ 1. (d.) lưới bén = filet de pêche. palaik nyuel F%=lK v&@L thả lưới. wak ikan di nyuel wK ikN d} v&@L gỡ cá mắc lưới. 2. (đg.) treo, đu… Read more »
/ɲuh/ (cv.) hanyuh hv~H (đg.) hỉ = se moucher. nyuh aia idung v~H a`% id~/ hỉ mũi = se moucher.