prâng \p;/ [Cam M]
/prɯŋ/ (d.) phên = claie.
/prɯŋ/ (d.) phên = claie.
/sa-ra-d̪a:ŋ/ (d.) đường = sucre. sugar. saradang cuah xrd/ c&H đường cát = sucre en poudre; powdered sugar. saradang batuw xrd/ bt~| đường phèn = sucre en pains; crystal sugar…. Read more »
/ta-bluŋ˨˩/ (t.) phềnh, bị phềnh, bị phình = se grossir, s’enfler. tablung rasuk tb*~/ rs~K phềnh gan = se gonfler le torse.