tươi tốt | | lush
xanh tươi, tươi xanh (t.) lO~/ lambung /la-ɓuŋ/ fresh and green, verdurous, lush, luxuriant làng cát trắng có khoai lang tươi tốt pl] c&H pt{H hb] _BU a_k<K lO~/… Read more »
xanh tươi, tươi xanh (t.) lO~/ lambung /la-ɓuŋ/ fresh and green, verdurous, lush, luxuriant làng cát trắng có khoai lang tươi tốt pl] c&H pt{H hb] _BU a_k<K lO~/… Read more »