kah kH [Cam M]
/kah/ (đg.) gạt, vạch = repousser, écarter, écarter avec les mains. kah nyu tapa sa gah kH v~% tp% s% gH gạt nó qua một bên = l’écarter pour qu’il… Read more »
/kah/ (đg.) gạt, vạch = repousser, écarter, écarter avec les mains. kah nyu tapa sa gah kH v~% tp% s% gH gạt nó qua một bên = l’écarter pour qu’il… Read more »
/ka-ʥaɪ/ (d.) cái đăng (chắn qua mương để bắt cá).
/la-ŋɔ:m/ (cv.) lingaom l{_z> (t.) mệt muốn ngủ; nhừ, ngấu = épuisé, harassé, gluant. madeh malam lo langaom md@H ml’ _l% l_z> thức đêm quá mệt mỏi cảm thấy buồn ngủ…. Read more »
/mə-kʱɛʔ/ makhaik m=AK [Cam M] (d.) quả Makhaik (khi chơi trỏng) = balle du jeu de Mutey pratiqué par les Cam.
cây me (d.) am{L amil /a-mɪl/ tamarind. cây me f~N am{L phun amil. tamarind tree. trái me; quả me _b<H am{L baoh amil. tamarind fruit. canh chua lá me… Read more »
(d.) pqT panat /pa-nat/ jackfruit. quả mít; trái mít _b<H pqT baoh panat. jackfruit.
mướp rằn (d.) at&@L atuel /a-tʊəl/ ~ /a-tol/ snakeskin loofah. trái mướp rắn; quả mướn rắn _b<H at&@L baoh atuel. snakeskin loofah fruit. cây mướn rắn f~N at&@L phun… Read more »
mướp dại (d.) at&@L hh*~| atuel hahluw [Cam M] /a-tʊəl – ha-hlau/ ~ /a-tol – ha-hlau/ Trichosanthes anguinea, L. cây mướp dại; cây mướp thổ f~N at&@L hh*~| phun… Read more »
(d.) d_y@N dayén /d̪a-je̞:n˨˩/ loofah. trái mướp; quả mướp _b<H d_y@N baoh dayén. loofah fruit. cây mướp f~N d_y@N phun dayén. loofah tree.
vẹo 1. (đg.) aZT angat /a-ŋat/ crook; twist. ngoẹo qua một bên aZT tp% s% gH angat tapa sa gah. crooked aside. 2. (đg.) =zT ngait /ŋɛt/… Read more »