ngọc bích | | jade
1. (d.) bt~U batung [A,320] /ba˨˩-tuŋ/ jade. 2. (d.) mt] bt~| matei batuw [Cam M] /mə-teɪ – ba˨˩-tau/ jade.
1. (d.) bt~U batung [A,320] /ba˨˩-tuŋ/ jade. 2. (d.) mt] bt~| matei batuw [Cam M] /mə-teɪ – ba˨˩-tau/ jade.
/pa-tau/ (cv.) patau pt~@ , batau bt~@ 1. (d.) đá = pierre. baoh patuw _b<H pt~| viên đá = pierre. patuw athah pt~| Aeh đá mài = pierre à aiguiser…. Read more »
(báng bổ) 1. (t.) h_n<H hanaoh [Cam M] /ha-nɔh/ show irreverence to superiors; blasphemy. 2. (t.) tnt~@ tanatau [A,173] /ta-nə-tau/ show irreverence to superiors; blasphemy.
con rận, con chí, con cháy (d.) kt~| katuw /ka-tau/ louse. (cv.) kt~@ katau /ka-tau/ con rận anK kt~| anâk katuw. the louse. bắt rận; bắt chí/cháy OC kt~|… Read more »
(d.) tp~/ bt~| tapung batuw /ta-puŋ – ba˨˩-tau/ plaster.
(d.) ts~| bt~| tasuw batuw /ta-sau – ba˨˩-tau/ stalactite.
(t.) kt@~ katau [A,49] /ka-tau/ during (enlist). trong lúc hắn chưa có mặt tại đây, chúng ta làm một việc gì đó đi kt~@ v~% oH _d<K pK n},… Read more »
(d.) at~| atuw /a-tau/ dead body.