rận | | louse
con rận, con chí, con cháy (d.) kt~| katuw /ka-tau/ louse. (cv.) kt~@ katau /ka-tau/ con rận anK kt~| anâk katuw. the louse. bắt rận; bắt chí/cháy OC kt~|… Read more »
con rận, con chí, con cháy (d.) kt~| katuw /ka-tau/ louse. (cv.) kt~@ katau /ka-tau/ con rận anK kt~| anâk katuw. the louse. bắt rận; bắt chí/cháy OC kt~|… Read more »
(d.) tp~/ bt~| tapung batuw /ta-puŋ – ba˨˩-tau/ plaster.
(d.) ts~| bt~| tasuw batuw /ta-sau – ba˨˩-tau/ stalactite.
(t.) kt@~ katau [A,49] /ka-tau/ during (enlist). trong lúc hắn chưa có mặt tại đây, chúng ta làm một việc gì đó đi kt~@ v~% oH _d<K pK n},… Read more »
(d.) at~| atuw /a-tau/ dead body.