ndiép _Q`@P [Cam M]
/ɗie̞ʊʔ/ (d.) nếp, xôi = riz gluant. brah ndiép \bH _Q`@P gạo nếp = id. tanâk ndiép tnK _Q`@P nấu xôi. ndiép alak _Q`@P alK nếp than.
/ɗie̞ʊʔ/ (d.) nếp, xôi = riz gluant. brah ndiép \bH _Q`@P gạo nếp = id. tanâk ndiép tnK _Q`@P nấu xôi. ndiép alak _Q`@P alK nếp than.
/pa-lah/ 1. (d.) chảo gang = grande casserole à friture. tanâk mâng palah tnK m/ plH nấu cơm bằng chảo gang. 2. (d.) [A, 281.] cây ngô đồng. 3. (d.)… Read more »
/ta-ləh/ 1. (đg.) sổ = dénouer. taleh tanak mbuk tl@H tqK O~K sổ đầu tóc = dénouer le chignon. 2. (t.) sút = tomber, se détacher. taleh khan tl@H AN… Read more »