mướp thổ | | Trichosanthes anguinea
mướp dại (d.) at&@L hh*~| atuel hahluw [Cam M] /a-tʊəl – ha-hlau/ ~ /a-tol – ha-hlau/ Trichosanthes anguinea, L. cây mướp dại; cây mướp thổ f~N at&@L hh*~| phun… Read more »
mướp dại (d.) at&@L hh*~| atuel hahluw [Cam M] /a-tʊəl – ha-hlau/ ~ /a-tol – ha-hlau/ Trichosanthes anguinea, L. cây mướp dại; cây mướp thổ f~N at&@L hh*~| phun… Read more »
tập thơ, truyện thơ (d.) O&@N ar{y% mbuen ariya /ɓʊən – a-ri-ja:/ volume of poem, episode of poem.
/tʱo:/ tho _E% [Cam M] 1. (t.) giá tăng = majorer un prix. 2. (d.) sổ = régistre. tho ngar _E% ZR sổ bộ; sổ sách = régistre (en général).
thổ địa (d.) tnH tanâh /ta-nøh/ land. thổ thần; thần địa y/ tnH yang tanâh. earth god; local god.
(d.) tF%Y tapay /ta-paɪ/ rabbit. con thỏ anK tF%Y anâk tapay. rabbit. thỏ con tF%Y anK =aU tapay anâk aing. baby rabbit; leveret.
thờ phượng, thờ phụng 1. (đg.) B~Kt{K bhuktik /bʱuk˨˩-tɪʔ/ to worship. 2. (đg.) d~H duh [A,224] /d̪uh/ to worship.
I. thơm, có mùi thơm (t.) hZ~| hanguw /ha-ŋau/ perfumed. hoa thơm bz~% hz`| bangu hanguw. II. thơm, trái thơm (d.) mqH manah /mə-nah/ pineapple.
(d.) _r<| raow /rɔ:/ spacious, ventilation. ngôi nhà thông thoáng s/ _r<| sang raow. spacious house; the house is well ventilated.
/sʌm-bah˨˩/ (Day., Jav., Mal., Sund. sembah) (Kawi. sambah, sěmbah) (Khm. sampāh) 1. (đg.) thờ phượng, thờ cúng; cống vật = adoration, hommage, culte. worship, tribute. sambah yang s’bH y/ thờ… Read more »
(d.) k=nU ar{y% kanaing ariya /ka-nɛ:ŋ – a-ri-ja:/ line of verse. một câu thơ s% k=nU ar{y% sa kanaing ariya. a line of verse.