jamraoh j_\m+H [Bkt.]
ʥa-mrɔh/ (t.) thô; thô thiển. sara amraik thaok daok jamraoh sr% a=\mK _E<K _d<K j_\m<H muối ớt đâm còn thô (chưa nhuyễn). panuec ndom jamraoh pn&@C _Q’ j_\m<H lời… Read more »
ʥa-mrɔh/ (t.) thô; thô thiển. sara amraik thaok daok jamraoh sr% a=\mK _E<K _d<K j_\m<H muối ớt đâm còn thô (chưa nhuyễn). panuec ndom jamraoh pn&@C _Q’ j_\m<H lời… Read more »
/ka-naɪ/ 1. (d.) tiếng kể chỉ người con gái đã qua đời = terme employé par les gens de la famille pour désigner une femme défunte (pendant les cérémonies des… Read more »
/la-suŋ/ (cv.) lisung l{s~/ , lathung lE~/ , rasung rs~/ (d.) cối = mortier. mortar. lasung thaok ls~/ _E<K cối quết = mortier à main. hand mortar. lasung chai ls~/ =S… Read more »
(d.) a_E<K athaok /a-thɔ:ʔ/ placenta.
/pa-ɔ:ʔ/ 1. (d.) xoài = manguier. baoh paaok _b<H p_a<K trái xoài = mangue. paaok cai p_a<K =c xoài hôi = mangue puante. paaok akaok lamân p_a<K a_k<K lmN xoài… Read more »
cái răng, hàm răng (d.) tg] tagei /ta-ɡ͡ɣeɪ/ tooth, teeth. răng cấm tg] G~’ tagei ghum. molar. răng chuột tg] tk~H tagei takuh. mouse teeth; denticle. răng cùng;… Read more »
/ra-suŋ/ (cv.) risung r{s~/ , lasung ls~/ (d.) cối = mortier. mortar. rasung juak rs~/ j&K cối giả = mortier (avec pilon à pied). rasung thaok rs~/ _E<K cối quét =… Read more »
/ta-ɡ͡ɣeɪ/ (d.) răng = dent. tooth, teeth. tagei ghum tg] G~’ răng cấm = molaire. tagei anak tg] aqK răng cửa = incisive. tagei graing tg] =\g/ răng nanh =… Read more »
/tʱɛʔ/ thaik =EK [Cam M] (cv.) saik =sK 1. (đg.) né = se ranger sur le côté. sa urang glem, sa urang thaik một người ném, một người né. 2. (d.) hình, dáng =… Read more »
1. (đg.) bn~H ganuh //ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ to collide. 2. (đg.) _E<K thaok /tʱɔ:ʔ/ to collide. 3. (đg.) aD~K dhuk /d̪ʱuk/ to collide. xe va… Read more »