nhẫn tâm | | merciless
(t.) aE~R t`N athur tian /a-thur – tia:n/ merciless.
(t.) aE~R t`N athur tian /a-thur – tia:n/ merciless.
con nhím (d.) kE~R kathur /ka-thur/ porcupine.
nỡ nào (t.) aE~R t`N athur tian /a-thur – tia:n/ have the heart to do something. xin đừng nỡ lòng quên em =j& aE~R t`N wR ad] juai athur… Read more »
rùng rợn, ớn lạnh (t.) aE~R athur /a-thur/ creepy, shiver with fear. thấy rợn người _OH aE~R mK mboh athur mâk. see chillingly. thấy rợn trong người _OH aE~R… Read more »
(d.) m~\s’ musram [A.391] /mu-srʌm/ durian. (Kh. thurien; Jav. durén)
1. (đg.) E~R thur /thur/ to fear, scare. be afraid. sợ hãi E~R mK thur mâk. fear, scare. thấy sợ hãi _OH E~R mK mboh thur mâk. feel scared…. Read more »
thứ ngày, các ngày thứ trong tuần (d.) hr] harei /ha-reɪ/ the days in week. (Chúa Nhật) hr] ad{T harei adit. Sunday. thứ Hai hr] _s’ harei som. Monday…. Read more »
1. (đg.) k=xH-k_x<H kasaih-kasaoh /ka-sɛh – ka-sɔh/ to feel pity for. 2. (đg.) aE~R athur [A,9] /a-thur/ to feel pity for. 3. (đg.) sn{T sanit [A,474] … Read more »
/tia:n/ tian t`N [Cam M] 1. (d.) ruột; lòng = ventre. adei saai sa tian ad] x=I s% t`N anh em ruột thịt = frères consanguins. caik di tian =cK… Read more »