palao p_l) [Cam M]
/pa-laʊ/ 1. (d.) cù lao, đảo = île. tanâh palao Cam tnH p_l< c’ đất đảo cù lao Chàm. 2. (d.) làng Hiếu Thiện = village de Hieu-thiên. 3. (đg.)… Read more »
/pa-laʊ/ 1. (d.) cù lao, đảo = île. tanâh palao Cam tnH p_l< c’ đất đảo cù lao Chàm. 2. (d.) làng Hiếu Thiện = village de Hieu-thiên. 3. (đg.)… Read more »
/sa-zɔ:ʔ/ (cv.) yaok _y<K 1. (đg.) trách = gourmander. mbeng blaoh sayaok O$ _b*<H x_y<K ăn rồi trách. ndom sayaok gep _Q’ x_y<K g@P nói trách nhau. 2. (đg.) sayaok-yer x_y<K-y@R trách… Read more »
/ta-ka:/ 1. (đg.) [Cam M] [A,164] tuyển; sử dụng = faire choix de; demander, avoir recours à quelqu’un. taka urang gheh tk% ur/ G@H tuyển người khéo = faire choix… Read more »
/zɔ:ʔ/ (cv.) sayaok x_y<K (đg.) trách = gourmander. mbeng blaoh yaok O$ _b*<H _y<K ăn rồi trách. ndom yaok gep _Q’ _y<K g@P nói trách nhau. yaok-yer _y<K-y@R trách móc,… Read more »