triết (triết lý) | | philosophy
(d.) xk=r sakarai /sa-ka-raɪ/ philosophy. triết học duy tâm xk=r dqK _F@ pj`$ sakarai danak po pajieng. idealistic philosophy. triết học duy vật xk=r dqK mn&{X ZP sakarai danak… Read more »
(d.) xk=r sakarai /sa-ka-raɪ/ philosophy. triết học duy tâm xk=r dqK _F@ pj`$ sakarai danak po pajieng. idealistic philosophy. triết học duy vật xk=r dqK mn&{X ZP sakarai danak… Read more »
1. (d.) urY uray /u-raɪ/ dynasty. (cv.) u=r urai /u-raɪ/ triều đại Po Romé urY _F@ _r_m^ uray Po Romé. the reign of King Po Rome. 2. (d.) … Read more »
I. triệu (số đếm) (d.) =S chai [A,139] [Cam M] /ʧaɪ/ million. II. triệu, chiêu, thiệu, triệu hồi, kêu gọi, mời đến (đg.) b{Q/ bindang /bi˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ call,… Read more »
/trih/ trih \t{H [Bkt.] (t.) mùi xạ. mbau trih O~@ \t{H hôi xạ.
/tri:ŋ/ tring \t{U [Bkt.] (đg.) rót vào = pour, infuse. tring aia tamâ kalaok \t{U a`% tm% k_l<K rót nước vào chai. pour water into bottle.
(t.) l`% lia /lia:/ laden. trái trĩu cành _b<H l`% DN baoh lia dhan. fruit-laden branches.
1. (đg.) E@~ f&@L thau phuel /thau – fʊəl/ grateful. 2. (đg.) byR f&@L bayar phuel /ba˨˩-ja:r˨˩ – fʊəl/ grateful.
(đg.) F%QP ngR pandap nagar /pa-ɗaʊ:ʔ – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ public order, peaceful treatment.
(d.) b=q` baniai /ba˨˩-niaɪ˨˩/ intelligence. (cv.) b{=q` biniai.
(d.) hdR \k~/ hadar krung /ha-d̪ʌr – kruŋ/ confidences.