vải lụa | | silk fabric
(d.) p=tH pataih [A,260] /pa-tɛh/ silk fabric.
(d.) p=tH pataih [A,260] /pa-tɛh/ silk fabric.
(d.) w@Nn} wenni [M,458] /wʌn-ni:/ precious fabrics, precious cloth.
(d.) fq{P phandip [A,311] /fa-ɗɪp/ raw cloth.
(d.) br% bara /ba˨˩-ra:˨˩/ shoulder.
cho kì được, cho kì xong 1. (t.) b{h~% bihu /bi˨˩-hu:/ to be able to complete, for completion, make available. làm cho kì được mới thôi ZP k% b{h~%… Read more »
trục cuốn vải của khung cửi (d.) az~H anguh /a-ŋuh/ cloth roller (of loom).
tua vải đeo tai (d.) \b&] tz} bruei tangi /bruɪ˨˩ – ta-ŋi:/ thread earring.
(d.) g~K br% guk bara /ɡ͡ɣuʔ – ba-ra:˨˩/ shoulder blade.
1. (đg.) bK br% bak bara /ba˨˩ʔ – ba-ra:˨˩/ to embrace. 2. (đg.) bK ay~@ bak ayau /ba˨˩ʔ – a-jau/ to embrace.
(d.) fP phap [A,311] /fap/ piece of cotton cloth. (pièce d’étoffe de coton).