pajak pjK [A,257]
/pa-ʤa˨˩ʔ/ 1. (đg.) bước lên, đạp = monter, gravir. to go up, to climb. pajak di lanyan pjK d} l{VN bước lên thang = monter l’escalier. go up the stairs…. Read more »
/pa-ʤa˨˩ʔ/ 1. (đg.) bước lên, đạp = monter, gravir. to go up, to climb. pajak di lanyan pjK d} l{VN bước lên thang = monter l’escalier. go up the stairs…. Read more »
/prʌm-d̪ɪt/ (cv.) Pram Madit [Bkt.] (d.) tên một nhân vật trong văn chương Chàm = nom d’un héros de la littérature Cam.
/prʌm-lak/ (d.) tên một nhân vật trong văn chương Chàm = nom d’un héros de la littérature Cam.
/ta-waʔ/ tawak twK [Cam M] 1. (đg.) mắc = être pris, occupé par. tawak thraiy twK =\EY mắc nợ = être endetté. tawak panuec twK pn&@C mắc lời hứa = être… Read more »
/ta-wi-ta-waʔ/ tawi-tawaktw}-twK [Bkt.] (đg.) vương vấn. tian daok tawi-tawak di kadha hagait oh thau t`N _d<K tw}-twK d} kD% h=gT oH E~@ lòng còn vương vấn chuyện gì không hiểu…. Read more »
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho tới khi mặt trời không còn… Read more »
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho tới lúc mặt trời không còn… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
I. van, van xin, van lơn, cầu van, nài nỉ 1. (đg.) a=nH anaih /a-nɛh/ to implore. van lơn a=nH adR anaih adar. van xin p&@C a=nH puec anaih…. Read more »