chiều dọc | kanuai | vertical
(d.) k=n& kanuai /ka-nʊoɪ/ length wise, vertical.
(d.) k=n& kanuai /ka-nʊoɪ/ length wise, vertical.
(t.) w{T wit /wɪt/ very tall. cao chót vót _g*” w{T glaong wit. towering.
(đg.) c’\mN cammran [Bkt.96] /cam-mran/ verify.
/krɔ:ŋ/ 1. (d.) sông = fleuve. river. aia kraong a`% _\k” sông, con sông, nước sông = fleuve. the river, river water. kraong Praong _\k” _\p” sông cái = sông… Read more »
(t.) lO~/ lambung /la-ɓuŋ/ verdurous. cây xanh tươi tốt ky~@ lO~/ kayau lambung. lá xanh tươi (sung lá) lO~/ hl% lambung hala.
(d.) _\k” kraong /krɔ:ŋ/ river. sông cái _\k” in% (ry%) kraong inâ (raya). the main river. sông thiêng _\k” g\n@H kraong ganreh. sacred river. sông ngòi _\k” r_b” kraong… Read more »
(đg.) mZP mangap /mə-ŋaʔ/ to show clever. tỏ vẻ rất tinh tường nhưng thật ra là hắn chẳng biết gì cả mZP k% \kH hdH m{N b`K =m v~%… Read more »
/d̪ri:t/ (t.) rét, buốt. very-very cold. aia laan drit a`% laN \d{T nước lạnh buốt.
/la-ɓuŋ/ (cv.) rambung rO~/ 1. (t.) xanh tươi = vert, verdoyant. kayau la-mbung ky~@ lO~/ cây tươi tốt = arbre vert. la-mbung hala lO~/ hl% sung lá = au feuillage… Read more »
/lo:/ (p.) lắm, quá = très, beaucoup. very much, too, so. ralo lo r_l% _l% nhiều lắm = très nombreux. very much. praong lo _\p” _l% to lắm = très… Read more »