xanh lá cây (màu) | | green (color)
(d.) hj| hajaw /ha-ʤaʊ˨˩/ green. xanh biếc hj| hdH hajaw hadah. xanh da trời hj| lz{K hajaw langik. xanh lá cây hj| hl% ky@~ hajaw hala kayau.
(d.) hj| hajaw /ha-ʤaʊ˨˩/ green. xanh biếc hj| hdH hajaw hadah. xanh da trời hj| lz{K hajaw langik. xanh lá cây hj| hl% ky@~ hajaw hala kayau.
(t.) w]w] weiwei /weɪ-weɪ/ green, verdurous. đọt xanh mướt td~K w]w] taduk weiwei.
(t.) lh# lahem /la-hʌm/ greenly. đồng lúa xanh rì t\nN p=d lh# tanran padai lahem.
(t.) lO~/ lambung /la-ɓuŋ/ verdurous. cây xanh tươi tốt ky~@ lO~/ kayau lambung. lá xanh tươi (sung lá) lO~/ hl% lambung hala.
(đg.) hq% hana /ha-na:/ to fry. xào thịt hq% r_l<| hana ralaow. thịt xào r_l<| hq% ralaow hana.
(đg.) \s~@ srau /srau/ to turn upside down, mix. (cv.) \s~|~@ sruw xáo trộn \s@~-d~@ srau-dau,
(đg.) c`K ciak /ciaʔ/ to cut. xắt rau c`K W# ciak njem.
cấu xé, xâu xé (đg.) ahK ahak /a-ha:ʔ/ to tear.
(đg.) \s{U sring /sri:ŋ/ to string. xâu cá \s{U ikN sring ikan. xâu cá trên cái xâu \s{U ikN d} s\n{U sring ikan di sanring.
xấu, xấu xa 1. (t.) JK jhak /ʨa:˨˩ʔ/ bad, ugly. người xấu ur/ JK urang jhak. ugly person; bad person. nhà xấu s/ JK sang njak. ugly house. 2…. Read more »