phán quyết | | adjudge
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to adjudge, adjudicate, make a decision. toà án xét xử vụ án và đưa ra phán quyết gQ} pcR mgQ} _b*<H… Read more »
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to adjudge, adjudicate, make a decision. toà án xét xử vụ án và đưa ra phán quyết gQ} pcR mgQ} _b*<H… Read more »
xảo quyệt, cà chớn (t.) l’=l lamlai /lʌm-laɪ/ cunning.
ráng 1. (đg.) mrT marat /mə-ra:t/ to decide, determine, try hard. quyết tâm học tập mrT t`N bC m\g~% marat tian bac magru. determine to learn; determined to follow… Read more »
(đoạn tuyệt) (đg.) F%=k*H paklaih /pa-klɛh/ rupture. tuyệt giao với nhau xong rồi F%=k*H _s” g@P pj^ paklaih saong gep paje. finished off with each other.
(t.) hr@H hareh /ha-rəh/ great. ngon tuyệt bz} hr@H bangi hareh. delicious!
(d.) x_n| sanow /sa-noʊ/ snow. bông tuyết bz~% x_n| bangu sanow. snowflakes.
(d.) drH pt{H darah patih /d̪a-rah˨˩ – pa-tɪh/ lymph.
1. (đg. t.) JK \d] jhak drei /ʨa:˨˩ʔ – d̪reɪ/ to have a period, menstruation. 2. (đg. t.) =tK AN taik khan /tɛʔ – khʌn/ to have a… Read more »
(đg.) F%=k*H paklaih /pa-klɛh/ ending relationship, rupture.
(đg.) pS/ a`@K pachang aiek /pa-ʧa:ŋ – iəʔ/ to censor.