khán giả | | audience
(d.) ra`@K raaiek /ra-iəʔ/ audience.
(d.) ra`@K raaiek /ra-iəʔ/ audience.
nhão nhoẹt (t.) t=WT tanjait /ta-ʄɛ:t/ pasty, flabby. nhũn nhão nhẹt ma`% t=WT maaia tanjait. soaking wet and pasty or flabby.
1. (t.) ma`% maaia /mə-ia:/ soaking wet, pasty. 2. (t.) t=WT tanjait /ta-ʄɛ:t/ pasty.
/mə-ia:/ 1. (đg.) giả đò, giả vờ = faire semblant. to pretend. ngap maaia ZP ma`% làm giả đò; làm nhõng nhẽo. 2. (t.) bị thấm nước, ướt =… Read more »
/ta-iaʔ/ (đg.) bóp, vắt = presser, masser. taaiak aw ka njak aia ta`K a| k% WK a`% vắt áo cho ráo nước.
1. ấn, nhấn (đg.) F%u’ paum /pa-um/ to press. bấm nút xuống F%u’ tn~T \t~N paum tanut trun. press the button down. 2. ấn mạnh, nặn (đg.) … Read more »
(t.) la`$ laaieng /la-iəŋ/ leaning forward; buckling. vác nặng nghiêng oằn lưng g&] \tK la`$ a_r” guei trak laaieng araong. heavy lifting, buckling back.
1. vắt, nặn, bóp ra nước (đg.) ta`K taaiak /ta-iaʔ/ to squeeze (lemon juice). vắt chanh ta`K _b<H \k&@C =aK taaiak baoh kruec aik. 2. vắt, lấy hết… Read more »
1. (đg.) l~K luk /luʔ/ to rob. xoa dầu l~K mvK luk manyâk. 2. (đg.) ta`K taaiak /ta-iaʔ/ to massage. xoa bóp vai ta`K br% taaiak bara.
(đg.) ta`K taaiak /ta-iaʔ/ to massage. xoa bóp vai ta`K br% taaiak bara.