đĩ thõa | | erotic
(t.) ag’ agam /a-ɡ͡ɣam˨˩/ erotic.
(t.) ag’ agam /a-ɡ͡ɣam˨˩/ erotic.
đo bằng gang tay, hoặc sải tay, sải chân (đg.) cg’ cagam /ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ use two fingers to measure; measured by fingers or by arm span, stride.
(d.) cg’ cagam /ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ span. gang tay cg’ tz{N cagam tangin.
/ha-za:m/ (d.) bước = pas. step. yam klau hayam y’ k*~@ hy’ bước ba bước. _____ Synonyms: cagam cg’, yam y’
(d.) cn~% cg’ canu cagam /ca-nu: – ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ beau ideal.
(d.) cn~% cg’ canu cagam /ca-nu: – ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ size.
(đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ enter, join. nhập đạo tm% agm% tamâ agama. join a religion. nhập ngũ tm% t=k b&@L tamâ takai buel. join the army.
(d.) rg’ ragam [A,404] /ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ melody. có nhịp điệu; nhịp nhàng =lK rg’ laik ragam. eurhythmic. hòa nhịp h*% rg’ hla ragam. match the rhythm.
(d.) agM% agama /a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ religion.
1. (đg.) tE{T tathit /ta-thɪt/ to communicate. truyền lời tE{T pn&@C tathit panuec. truyền miệng tE{T c=O& tathit cambuai. truyền đạo tE{T agM% tathit agama. 2. (đg.) F%pR… Read more »