tanyruah t\v&H [Cam M]
/ta-ɲrʊah/ 1. (t.) tốt, lành = bon, propice. mbeng tanyruah O$ t\v&H ăn chọn = choisir les meilleurs mets. 2. (d.) tanyruak langik t\v&H lz{K bầu trời = firmament. voûte céleste.
/ta-ɲrʊah/ 1. (t.) tốt, lành = bon, propice. mbeng tanyruah O$ t\v&H ăn chọn = choisir les meilleurs mets. 2. (d.) tanyruak langik t\v&H lz{K bầu trời = firmament. voûte céleste.
/ta-ra:/ (M. udara) (d.) bầu trời, không trung = ciel, voûte céleste. gleng di ngaok tara g*$ d} _z<K tr% nhìn lên bầu trời để đoán thiên văn.
/tʱəʊʔ/ 1. (đg.) bao phủ = voiler, cacher. aih taganum thep maklam di adalha =aH tgn~’ E@P mk*’ d} adLh% mây bao phủ không trung = les nuages voilent le ciel…. Read more »
(t.) hdH-h=d hadah-hadai /ha-d̪ah – ha-d̪aɪ/ airy. hôm nay bầu trời thoáng đãng hr] n} lz{K hdH-h=d harei ni langik hadah-hadai. the sky is clear today; airy sky today…. Read more »
(đg.) r&H _F%K ruah pok /rʊah – po:ʔ/ to elect. bầu cử Dave Paulson lên làm tổng thống đất nước Hoa Kỳ r&H _F%K Dave Paulson t_gK ZP _F@… Read more »
I. trái bầu. (d.) k_d<H kadaoh /ka-d̪ɔh/ calabash, gourd. canh bầu a`% =b _b<H k_d<H aia bai baoh kadaoh. gourd soup. II. mang bầu, có thai, mang thai… Read more »
(đg.) gmR gamar /ɡ͡ɣa-mʌr˨˩/ clingy, to hold fast to with one’s fingers. (cv.) jmL jamal /ʥa-mʌl˨˩/ bấu víu gMR tm% gamar tamâ.
/bau/ 1. (đg.) nhắc lại = rappeler, remémorer, rappeler au souvenir. recall. buw angan b~| aZN nhắc tên = prononcer le nom. manuis halei oh thau daok taphia oh thei… Read more »
(d.) k_d<H a`% kadaoh aia /ka-d̪ɔh – ia:/ water-bottle. trái bầu nước _b<H k_d<H a`% baoh kadaoh aia. the water-bottle.
(d.) ky% b\n{K kaya banrik /ka-ja: – ba-nri:˨˩ʔ/ something precious, valuables, treasures.