pamber F%O@R [Cam M]
/pa-ɓʌr/ (đg.) quấn = enrouler. pamber khan F%O@R AN quấn chăn. pamber akaok kabaw F%O@R a_k<K kb| quấn dây lên đầu trâu.
/pa-ɓʌr/ (đg.) quấn = enrouler. pamber khan F%O@R AN quấn chăn. pamber akaok kabaw F%O@R a_k<K kb| quấn dây lên đầu trâu.
(đg.) p_l< palao /pa-laʊ/ to liberate. phóng thích phạm nhân p_l< r=g*C palao raglac. release prisoners.
/si-bʌr˨˩/ siber s{b@R [Cam M] (t.) thế nào = comment. how then. ong ndom sibar? o/ _Q’ s{bR? ông nói thế nào? = comment dites-vous? how do you say? ong… Read more »
cây siêu (vũ khí – một biểu hiệu cho ngôi vua) Fr. vajra, grand sabre. (d.) bT bat /bat˨˩/ vajra, big saber (weapon – a symbol for the throne)…. Read more »
(d.) a/k% angka /aŋ-ka:/ number. số đếm a/k% yP angka yap. cardinal number. số thứ tự a/k% y% angka ya. ordinal number.
/su-bʌr/ maong: ‘siber’ s{b@R
(d.) r%k_w’ rakawom /ra-ka-wo:m/ member.
(t.) ln/-l=n& lanâng-lanuai /la-nø:ŋ – la-nʊoɪ/ deliberate, deliberately, pianissimo.
(đg.) hL hal [A,517] /hʌl/ regret remember.
(đg.) l@H y%& leh yua /ləh – jʊa:/ tabernacle, to board with somebody. nhà trọ s/ l@H y%& sang leh yua. inn, motel, hostel.