kamataw kmt| [Cam M]
/ka-ma-taʊ/ (t.) bị sổ mũi = avoir un rhume de cerveau. have a head cold.
/ka-ma-taʊ/ (t.) bị sổ mũi = avoir un rhume de cerveau. have a head cold.
/la-ʌn/ (cv.) li-an l{aN (t.) lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water. lasei lian ls] laN cơm nguội… Read more »
1. (t.) MT mat /ma:t/ cool. mát lòng; mát dạ; hài lòng MT t`N mat tian. cool heart; contented. mát tay MT tZ{N mat tangin. cool hands; anything is successful…. Read more »
(t.) laN laan /la-ʌn/ cold, cool off. nước nguội a`% laN aia laan. cold water. cơm nguội ls] laN lasei laan. cold rice.
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
tê cóng (do lạnh) (t.) WK njak /ʄaʔ/ numbness (frostbite due to cold), freezing. trời đông bị lạnh tê chân tay lz{K laN WK tz{N t=k langik laan njak… Read more »