gem g# [Cam M]
/ɡ͡ɣʌm/ 1. (đg.) đậy = couvrir (qq. ch.). gem kathep di ngaok salaw g# kE@P d} _z<K xl| đậy khăn lên mâm = couvrir le plateau avec une étoffe. gem katek g#… Read more »
/ɡ͡ɣʌm/ 1. (đg.) đậy = couvrir (qq. ch.). gem kathep di ngaok salaw g# kE@P d} _z<K xl| đậy khăn lên mâm = couvrir le plateau avec une étoffe. gem katek g#… Read more »
/ha-niim/ 1. (d.) phúc, phước = bonheur, bien. happiness, blessing. ngap haniim ZP hn`[ làm phước = faire le bien. haniim phuel hn`[ f&@L phước đức, quả phúc. anâk hu… Read more »
/ʥal-d̪i/ (cv.) jalidi jl{d} (d.) đại dương = océan. ocean. parap rabang mâng mâh jaldi (DWM) prP rb/ m/ mH jLd} người ta làm cầu bằng vàng biển = on… Read more »
/ka-za:/ (d.) vật, món = choses (en général). things (in general). kaya banrik ky% b\n{K món quý = choses précieuses. precious things. kaya yor ky% _yR món ăn chay =… Read more »
khít khao 1. vào khớp, chặt kín (t.) k*~P klup /klup/ tight, tight fitting, snugly. đóng cửa khít vào kr@K bO$ k*~P tm% karek bambeng klup tamâ. shut the… Read more »
/mɛʔ/ maik =mK [Cam M] (tr.) thôi! đi! = particule impérative placée en fin de phrase. imperative particle placed at the end of sentence. mbeng maik! O$ =mK! ăn đi! = mange!… Read more »
/ma:n/ man MN [Cam M] (d.) duyên = période d’activité = period of activity, luck. man thei thei gambak MN E] E] gOK có duyên thì hưởng, duyên ai nấy hưởng =… Read more »
/mə-sin/ 1. (d.) mắm = salaison, saumure = salting, brine. aia masin a`% ms{N nước mắm = saumure de poisson. masin drum ms{N \d~’ mắm ruốc = confit de squilles…. Read more »
/ɓle̞:ŋ/ mbléng _O*@U [Cam M] 1. (t.) nghiêng = penché, incliner = leaning, skew, tilt. gaok mbléng _g<K _O*@U nồi nghiêng = marmite penchée = leaning pot. ndih mbléng Q{H _O*@U nằm… Read more »
/pa-e̞:ŋ/ (đg.) nhờ = profiter de.