maraok m_r+K [Bkt.]
/mə-rɔ:ʔ/ (d.) dây củ rùa. haraik maraok h=rK m_r<K dây củ rùa.
/mə-rɔ:ʔ/ (d.) dây củ rùa. haraik maraok h=rK m_r<K dây củ rùa.
/mu:/ 1. (d.) kiềm, có tính kiềm = alcali, efflorescences alcalines. alkali, alkaline efflorescence. mu karan m~% krN đất sét trắng = argile savonneuse blancheâtre. white soapy clay. mu padang m~% pd/… Read more »
/ʄəʊʔ/ 1. (t.) trúng, đúng = juste = correct, right. panâh njep pnH W@P bắn trúng = tirer juste; ndom njep _Q’ W@P nói đúng = parler juste; said right njep… Read more »
/ruɪʔ/ (cv.) ruc r~C [Cam M] 1. (đg.) bứt = casser en tirant. ruic haraik magei rom (PP.) r&{C h=rK mg] _r’ bứt dây động rừng = quand on casse… Read more »
/tʱrɔ:/ (cv.) sraow _\s<| [A, 498] thraow _\E<| [Cam M] (đg.) bò, leo = ramper. ula thraow ul% _\E<| rắn bò = le serpent rampe. haraik thraow tagok phun h=rK _\E<|… Read more »
1. (t.) _k*<H h=t klaoh hatai /klɔh – ha-taɪ/ loyal, staunch, faithful. trung thành với vua chúa _k*<H h=t _s” p_t< b`% klaoh hatai saong patao bia. loyal to… Read more »