mè nheo | | persistent cling
mè, mè nheo (đg.) =rU raing [A,422] [Bkt.96] /rɛ:ŋ/ cling on; persistent cling; harassing and persistent for something. mè nheo xin mẹ tiền mua kẹo =rU t&] a=mK lk~@… Read more »
mè, mè nheo (đg.) =rU raing [A,422] [Bkt.96] /rɛ:ŋ/ cling on; persistent cling; harassing and persistent for something. mè nheo xin mẹ tiền mua kẹo =rU t&] a=mK lk~@… Read more »
dọc theo (t.) rH rah /rah/ follow one side; along. đi men theo hàng rào _n< rH t&] _k” pg% nao rah tuei kaong paga. go along the fence…. Read more »
nghèo đói cùng cực (t.) pQP pandap /pa-ɗap/ extreme poverty.
(t.) k_E<T kathaot /ka-thɔt/ poor. nghèo khổ k_E<T rOH kathaot rambah. nghèo khó, khó khăn k_E<T hRwR kathaot harwar. người nghèo ur/ k_E<T urang kathaot
(đg.) kv{| kanyiw [A,47] /ka-ɲiʊ/ to squint. (Kh. krañov, kñèč) (Fr. grimacer; froncer le sourcil; sourciller, remuer les sourcils, montrer de l’émotion) nheo mắt lại cười khanh khách kv{|… Read more »
(t.) =\kY kraiy /krɛ:/ withered. hoa héo tàn bz~% =\kY bangu kraiy.
theo đòi. đua đòi (đg.) F%s~m~% pasumu /pa-su-mu:/ according to demand.
1. (đg.) t&] tuei /tuɪ/ follow. rượt theo F%g&] t&] paguei tuei. theo trai t&] lk] tuei lakei. theo nước (ruộng) t&] a`% tuei aia. 2. (đg.) _k*<N… Read more »
(d.) =g t=k gai takai /ɡ͡ɣaɪ – ta-kaɪ/ stilt.
(t.) mrkK marakak /mə-ra-kaʔ/ parlous.