sống | | uncooked; alive
I. sống, còn tươi, chưa nấu, chưa chín (t.) mtH matah /mə-tah/ uncooked. thịt sống r_l<| mtH ralaow matah. raw meat. ăn sống O$ mtH mbeng matah. devour. … Read more »
I. sống, còn tươi, chưa nấu, chưa chín (t.) mtH matah /mə-tah/ uncooked. thịt sống r_l<| mtH ralaow matah. raw meat. ăn sống O$ mtH mbeng matah. devour. … Read more »
(ửng đỏ) (t.) Q{K _BU ndik bhong /ɗi:ʔ – bʱo:ŋ˨˩/ to turn pink, pinked. mặt ửng hồng; hai má ửng hồng; má đỏ hồng _O<K Q{K _BU mbaok ndik bhong…. Read more »
I. bết, dở. (t.) j^ je /ʥə:/ bad. nó học bết lắm v~% bC j^ _l% nyu bac je lo. he is very bad at studying. II…. Read more »
đầm, đẫm, sũng (t.) _W<K njaok /ʄɔ:ʔ/ soaked to the bone. (Fr. trempé jusqu’ aux os). ướt đầm, ướt đẫm, ướt sũng bEH _W<K bathah njaok. soaked wet.
1. (t.) mb{H h_\n<K mabih hanraok /mə-bɪh˨˩ – ha-nrɔ:ʔ/ wicked. 2. (t.) dQ@P JK dandep jhak /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ – ʨa:˨˩ʔ/ wicked.
/mə-lun/ malun ml~N [Cam M] 1. (t.) truồng = nu = naked. ranaih manei leh malun r=nH mn] l@H ml~N trẻ con tắm cởi truồng = children take shower without cover (children… Read more »
1. (t.) VL nyal /ɲa:l/ flexible. dẻo dẹt, dẻo nhẹo VL-pL nyal-pal. pliable. 2. (t.) m_mU mamong /mə-mo:ŋ/ cooked to perfection. cơm dẻo ls] m_mU lasei mamong. rice… Read more »
/mə-mo:ŋ/ (t.) dẻo (cơm) = cuit à point. cooked to perfection. lasei mamong ls] m_mU cơm dẻo = riz cuit à point. rice cooked to perfection.
vẹo 1. (đg.) aZT angat /a-ŋat/ crook; twist. ngoẹo qua một bên aZT tp% s% gH angat tapa sa gah. crooked aside. 2. (đg.) =zT ngait /ŋɛt/… Read more »
/ʥrap/ (t.) thấm. leaked. jrap aia \jP a`% thấm nước. aia jrap a`% \jP nước thấm.