nịnh | | adulate
nịnh nọt, xu nịnh (đg.) phlP pahalap /pa-ha-la:p/ to adulate. nịnh nọt nhau phlP g@P pahalap gep. flatter each other.
nịnh nọt, xu nịnh (đg.) phlP pahalap /pa-ha-la:p/ to adulate. nịnh nọt nhau phlP g@P pahalap gep. flatter each other.
dịch thuật 1. (đg.) xl{H xP salih sap [Sky.] /sa-lɪh – sap/ to translate. 2. (đg.) l/ xP lang sap [Cdict] /la:ŋ – sap/ to translate. phiên… Read more »
1. (đg.) mnKs% manaksa /mə-nəʔ-sa:/ to contemplate. 2. (đg.) jaR jaar [A,141] (Khm.) /ʤa˨˩-ar˨˩/ to contemplate.
(đg.) mj&% lZ&] majua languei /mə-ʤʊa:˨˩ – la-ŋuɪ/ desolate.
(đg.) F%_p<H nsK papaoh nasak /pa-pɔh – nə-saʔ/ guess or calculate the age.
I. tính, tính toán (đg.) k\h`% kahria /ka-hria:/ to calculate. tính tiền k\h`% _j`@N kahria jién. tính toán k\h`}-k\h`% kahrii-kahria. II. tính, phép tính, phép toán; toán học… Read more »
I. trang, trang giấy, tờ (đg.) bqH banah /ba˨˩-nah˨˩/ page. tại trang số mười d} bqH s% p*~H dalam banah tapuk. mười trang sách s% p*~H bqH tp~K sa… Read more »
(t.) r_l< ralao /ra-laʊ/ late, tardy. trễ hạn r_l< g&@N ralao guen. late for appointment.
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/am-pu:n/ (đg.) xin lỗi = demander pardon. to apologize. ampun dahlak mai ralao a’p~N dh*K =m r_l< xin lỗi tôi đến trễ = sorry, I’m late. maah ampun maH a’p~N xin… Read more »