sọt tre | | bamboo basket
(d.) ap~/ apung /a-puŋ/ bamboo basket.
(d.) ap~/ apung /a-puŋ/ bamboo basket.
/ta-ɓo:/ (d.) răng hô = dent proéminente. tagei tambo tg] t_O% răng hô = id.
/ta-ɓo:ʔ/ 1. (d.) gò = monticule, butte de terre. deng di tambok glaong d$ d} t_OK _g*” đứng trên gò cao. 2. (d.) Tambok Randaih t_OK r=QH làng Gò Sạn =… Read more »
(d.) \k;’ krâm /krø:m/ bamboo.
(d.) j~T jut /ʤut˨˩/ a type of bamboo. cây trúc f~N j~T phun jut.
1. (t.) s{dH sidah [A,483] /si-d̪ah/ symbolic. vật tượng trưng ky% s{dH kaya sidah. symbolic objects. 2. (t.) F%aRt} paarti [A,20] (pa+arti) /pa-ar-ti:/ symbolic. vật tượng trưng ky%… Read more »
/ca-ɓo:/ (d.) gang trung (từ đầu ngón tay đến ngón tay chỉ) = moyen ampan (longueur de l’extrémité du pouce à l’extrémité de l’index).
/su-ɓon/ (d.) thủ quỷ = trésorier.
/ta-ɓo:ʔ – ra-la:ŋ/ (d.) làng Gò Đền = village de Gò-den.
/ta-ɓo:ʔ ra-ɗɛh/ (d.) làng Gò Sạn = village de Gò-san.