phận sự | | incumbent.
(d.) B% \g~K bha gruk /bha:˨˩ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ commission, incumbent. không phận sự cấm vào oH h~% B% \g~K, oH tm% oh hu bha gruk, oh tamâ. not in… Read more »
(d.) B% \g~K bha gruk /bha:˨˩ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ commission, incumbent. không phận sự cấm vào oH h~% B% \g~K, oH tm% oh hu bha gruk, oh tamâ. not in… Read more »
/ta-leɪ/ (d.) dây; hàng = corde, ficelle. talei kanyi tl] kv} dây đờn = corde de la vièle. talei dayau tl] dy~@ déy ống = sous-gorge de joug. talei ka-ing… Read more »
1. (đg.) tE{T tathit /ta-thɪt/ to communicate. truyền lời tE{T pn&@C tathit panuec. truyền miệng tE{T c=O& tathit cambuai. truyền đạo tE{T agM% tathit agama. 2. (đg.) F%pR… Read more »
1. (đg.) kH kah /kah/ to tidy (grass). vạch cỏ ra kH hr@K tb`K kah harek tabiak. 2. (đg.) tgK tagak /ta-ɡ͡ɣa:˨˩ʔ/ to pull (dress). vạch áo… Read more »