bã | njah | trash
(d.) WH njah /ʄah/ trash. bã mía WH tb~| njah tabuw. bagasse. bã rượu WH alK njah alak. grain. bã trầu WH hl% njah hala. betel residue.
(d.) WH njah /ʄah/ trash. bã mía WH tb~| njah tabuw. bagasse. bã rượu WH alK njah alak. grain. bã trầu WH hl% njah hala. betel residue.
(đg.) O$ W~K-WK mbeng njuk-njak /ɓʌŋ – ʄu:ʔ-ʄa:ʔ/ to sponge; cling to. lớn rồi vẫn còn ăn bám cha mẹ _\p” pj^ _d<K O$ W~K-WK d} a=mK am% praong paje… Read more »
1. (chung chung) (t.) E~% thu /thu:/ dry. khô cằn E~% cQ/ thu candang. withered; faded. khô khan E~% lg~% thu lagu. dryish; arid. khô héo; héo khô E~%… Read more »
(t.) WK njak /ʄaʔ/ dry. ráo nước WK a`% njak aia. dried. khô ráo E~% WK thu njak. droughty.
I. rong, tảo, một loại sinh vật sống ở môi trường nước (d.) W;C aG% njâc agha /ʄøɪʔ – a-ɡʱa˨˩/ algae, seaweed. rong rêu W;C WR njâc njar. moss…. Read more »
/pʌl-ʄa:/ (d.) làng Đất Bồi = village de Dat Boi.
/ra-ʄa:/ (d.) cây chùm gởi, chà = fourré d’épines, gui m.
/ʄʊəh/ 1. (t.) láng = brillant. o thei mbaw blaoh njueh (cđ.) oH E] O| _b*< W&@H không ai bào mà láng (thân cây chuối) (2. (t.) njueh–njac W&@H-WC [Bkt.]… Read more »
/ʄʊol/ 1. (đg.) đi, rời = aller. dahlak si njuel dh*K s} W&@L tôi sắp đi = je suis sur le point de partir; (idiotismes) nao njuel drei _n) W&@L… Read more »
(d.) W;C njâc /ʄøɪʔ/ moss, lichen. rêu phủ; rêu bám; đóng rêu Q{K W;C ndik njâc. moss cover.