phóng đại | | enlarge
1. (đg.) F%_\p” papraong /pa-prɔŋ/ enlarge. 2. (đg.) ahK _\p” ahak praong [Cdict] /a-ha:ʔ – prɔŋ/ enlarge.
1. (đg.) F%_\p” papraong /pa-prɔŋ/ enlarge. 2. (đg.) ahK _\p” ahak praong [Cdict] /a-ha:ʔ – prɔŋ/ enlarge.
nõn nà, xanh tươi, xinh xanh, xinh tươi (t.) bn~/ banung /ba˨˩-nuŋ˨˩/ verdurous; proliferate; beautiful, pretty (woman); seductive.
(khí hậu, thời tiết) 1. (d.) E&{C thuic [A,209] /thʊɪʔ/ climate. 2. (d.) tnH ry% a`% W~H tanâh raya aia njuh [Sky.] /ta-nøh – ra-ja: – ia:… Read more »
1. (d.) r% wK _O< ra wak mbao [Sky.] /ra: – waʔ – ɓaʊ/ reporter. 2. (d.) r% d&H _A< ra duah khao [Cdict.] /ra: – d̪ʊah –… Read more »
phỏng theo (đg.) pnH t&] panâh tuei /pa-nøh – tuɪ/ to adapt. được phóng tác theo một tác phẩm h~% pnH t&] s% anAN hu panâh tuei sa anakhan…. Read more »
(đg.) t/h~% tanghu [A,169] /tʌŋ-hu:/ assault, volunteer. người xung phong ur/ t/h~% urang tanghu. volunteer.
sưng phồng, sưng đỏ (đg. t.) brH barah /ba˨˩-rah˨˩/ red swelling. sưng phồng chân brH t=k barah takai. red swollen leg.
/a-d̪uʔ/ (d.) phòng = chambre, compartiment, pièce. the room. aduk bac ad~K bC phòng học = classe = classroom. aduk ndih ad~K Q{H phòng ngủ = chamber à coucher =… Read more »
phập phù (đg.) pa~K pauk [A,249] /pa-uk/ heaving. phập phồng trong lòng; co thắt ruột pa~K dl’ t`N pauk dalam tian. intestinal spasms.
(d.) ad~K aduk /a-d̪uʔ/ room.