kalih kl{H [Cam M]
/ka-lɪh/ 1. (t.) hà tiện = parcimonieux, avare. parsimonious, stingy. urang kamei nan kalih lo ur/ km] nN kl{H _l% người đàn bà ấy hà tiện lắm. that woman is… Read more »
/ka-lɪh/ 1. (t.) hà tiện = parcimonieux, avare. parsimonious, stingy. urang kamei nan kalih lo ur/ km] nN kl{H _l% người đàn bà ấy hà tiện lắm. that woman is… Read more »
/ka-sɔt/ (cv.) kathaot k_E<T /ka-tʱɔt/ (t.) nghèo = pauvre. poor. kasaot pandap k_s<T pQP nghèo nàn, nghèo khổ = indigent. kasaot rambah k_s<T rOH nghèo nàn = indigent. kasaot ula… Read more »
(t.) j^ je /ʤə:˨˩/ bad. học kém bC j^ bac je. poor learning.
(t.) rOH rambah /ra-ɓah/ unhappy, poor, suffering. khổ cực; gian nan cực khổ rOH-rO~P rambah-rambup. hardships and suffering; misery.
/mə-laʔ/ malak mlK [Cam M] (t.) bẩn, nhớp = malpropre, sale = messy, dirty. ngap gruk malak ZP \g~K mlK làm việc bề bộn = travailler malproprement = working poorly. thac aia… Read more »
rau mồng tơi (d.) W# l$ njem leng /ʄʌm – lʌŋ/ basella alba, vegetable spinach. nghèo rớt mồng tơi; nghèo rớt trái mồng tơi rOH =lK _b<H W# l$… Read more »
/tʱʌn/ 1. (d.) số phận, thân phận; sự bất hạnh = sort, mauvais destin, infortune. fate, bad destiny, misfortune. than kathaot EN k_E<T thân phận nghèo. poor lives. than-pajan [Cam… Read more »
(t.) hLwL halwal /hʌl-wʌl/ lack, poorly.