dalah dlH [Cam M]
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »
1. (t.) d{dN didan [A, 222] /d̪i-d̪an/ untold, uncountable; dense. 2. (t.) rx%-rx% rasa-rasa /ra-sa: – ra-sa:/ untold, uncountable; dense.
I. phía đông, hướng đông, đằng đông 1. (d.) p~R pur /pur/ East. chính đông \k;H p~R krâh pur. right east. đông bắc exN ésan. northeast. đông nam a\g{H… Read more »
(d.) t_k^ rs% md% také rasa mada /ta-ke̞: – ra-sa: – mə-d̪a:/ antlers.
(d.) h@P hep /həʊʔ/ smell. mùi người h@P mn&{X hep manuis. smell of people. người nặng mùi mn&{X h@P OK manuis hep mbak. smelly people. mùi vị h@P rx%… Read more »
con nai (d.) rs% rasa /ra-sa:/ deer.
1. (đg.) =aK aik /ɛ:ʔ/ spit out. ăn dưa hấu nhả hột O$ tm=k =aK asR mbeng tamakai aik asar. eat watermelon, then spit out the seeds. 2…. Read more »
(d.) t_k^ rs% md% také rasa mada /ta-ke̞: – ra-sa: – mə-d̪a:/ young antlers.
/pɛ:p/ (d.) tiếng kêu của cọp hay nai = onomatopée du cri du tigre ou du cerf. rasa paip rs% =pP nai kêu = le cerf brame. ramaong paip r_m”… Read more »
/ra-si:/ 1. (d.) số mệnh = destin. abih po rasi ab{H _F@ rs} hết số (chết) = être au bout de son destin (mourir). rasi atah rs} atH số sống… Read more »