cuốn sách | X | book
1. (d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. ba cuốn sách k*~@ b*H tp~K klau blah tapuk. three books. 2. (d.) ktP katap /ka-ta:p/ book. ba cuốn sách k*~@… Read more »
1. (d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. ba cuốn sách k*~@ b*H tp~K klau blah tapuk. three books. 2. (d.) ktP katap /ka-ta:p/ book. ba cuốn sách k*~@… Read more »
hy sinh 1. (đg.) hlR in@X halar ines /ha-la:r – i-‘nəɪs/ to sacrifice. bạn bè hi sinh cho nhau y~T =c& hlR in@X k% g@P yut cuai halar ines… Read more »
kế lược (d.) b{=n` biniai [Bkt.96] /bi˨˩-niaɪ˨˩/ plan; strategy. bày kế; hoạch kế sách pnH b{=n` panâh biniai. show a strategy.
muôn sắc màu (t.) r`[ bR riim bar /ri:m – bʌr˨˩/ colorful myriad, all colors, countless colors. thế giới có muôn vật và muôn sắc màu d~Ny% h~% r`[… Read more »
quầng mây tán sắc màu cầu vòng, những đám mây vầng hào quang (d.) k@N c_r<| ken caraow /kʌn – ca-rɔ:/ cloud halo. quầng mây bao quanh mặt trời… Read more »
(d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. một quyển sách s% b*H tp~K sa blah tapuk. a book.
(đg.) mrtK maratak /mə-ra-taʔ/ massacre. quân thù tàn sát dân làng Am/ mrtK BP pl] khamang maratak bhap palei.
(t.) g\g@H ganreh /ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ sacred.
(d.) hl~| jn/ haluw janâng / dignitaries.
1. (d.) tp~K aZN tapuk angan /ta-puʔ – a-ŋʌn/ list. 2. (d.) tl] aZN talei angan /ta-leɪ – a-ŋʌn/ list. 3. (d.) k=nN aZN kanain angan /ka-nɛ:n… Read more »