bataok b_t+K [A, 321]
/ba-tɔ:ʔ/ (cv.) pataok p_t<K [Cam M] (t.) vụng về, ngốc, khờ = maladroit. idiot. ragei bataok rg] b_t<K thợ vụng = ouvrier maladroit. bataok gala b_t<K gl% khờ dại =… Read more »
/ba-tɔ:ʔ/ (cv.) pataok p_t<K [Cam M] (t.) vụng về, ngốc, khờ = maladroit. idiot. ragei bataok rg] b_t<K thợ vụng = ouvrier maladroit. bataok gala b_t<K gl% khờ dại =… Read more »
/d̪ɔ:m/ (d.) rét rừng, sốt sét = fièvre des bois. njep laan daom W@P laN _d> bị bệnh sốt rét. daom glai _d> =g* sốt rét rừng. daom sang _d>… Read more »
/ɡ͡ɣa-mrɛh/ (đg.) đằng hắng = toussoter pour attirer l’attention. thei gamraih nan? E] g=\mH nN? ai đằng hắng đó? gamraih ngap sap g=\mH ZP xP lên tiếng bằng cách đằng… Read more »
/hal-wal/ 1. (t.) thiếu thốn = qui est dans la gêne. deprivation. mangawom tuk halei jang helwel mZ_w’ t~K hl] j/ h@Lw@L gia đình lúc nào cũng thiếu thốn. 2…. Read more »
/hʊoɪ/ (t.) sót = omettre, omis. caik huai =cK =h& để sót lại. klak huai k*K =h& bỏ sót.
/ka-lɛʔ/ (t.) sót = manquer. miss, fail. wak kalaik wK k=lK viết sót = sauter des lettres (ou des mots) en écrivant. pajaih kalaik p=jH k=lK giống (mọc) không đều… Read more »
khiếm khuyết, thiếu sót (d.) s~_f`@P suphiép [Cam M] /su-fie̞ʊʔ/ shortcoming, deficiency, defect.
/klah/ 1. (đg.) sẩy, thoát đi = s’échapper. to escape. ciim klah di bai c`[ k*H d} =b chim sẩy lồng = l’oiseau s’échappe de la cage. ikan klah ikan… Read more »
/mə-klʌm/ maklem mk*# [Cam M] 1. (t.) tối tăm = ténébreux, sombre = dark. sup maklem x~P mk*# tối mù = obscurité, ténèbres = dark, darkness. maklem ni mk*# n} đêm qua… Read more »
(t.) pQ`K pandiak /pa-ɗiaʔ/ hot. nóng chảy pQ`K Q&@C a`% pandiak nduec aia. melting hot. nóng gáy pQ`K tz} pandiak tangi. burning in heart. nóng gắt pQ`K hL pandiak… Read more »