char SR [Cam M]
/ʧar/ (d.) phèn la; thanh la = gong. paoh char _p<H SR đánh phèn la.
/ʧar/ (d.) phèn la; thanh la = gong. paoh char _p<H SR đánh phèn la.
/ʧʊoɪ/ 1. (d.) mũi Dinh = cap. — 2. (t.) (cv.) sruai =\s& lâu, hoài = longtemps. mbeng chuai O$ =S& ăn lâu = manger longuement. hajan chuai hjN =S&… Read more »
/mu-srʌm/ (cv.) musram m~\s’ [A, 391] (Kh. thurien; Jav. durén) (d.) sầu riêng = dourian. durian. baoh muthrem _b<H m~\E# trái sầu riêng. durian fruit.
/sɔh-sar/ (t.) vu khống, khống. ndom saohsar ka urang _Q’ _s<HsR k% ur/ nói vu khống cho người.
/sʌr/ 1. (t.) (Skt. sarva) tất cả = tout, tous. all, the whole. sar tamân basar sR tm@N bsR = thế giới thực vật = le règne végétal. the plant… Read more »
/sa-ri-raʔ/ (Skt. çarira) 1. (d.) thân thể = corps (de l’homme). body (of man). sarirak menṷessi̭a (sarirak manuis) sr{rK mn&@Xx`% (sr{rK mn&{X) cơ thể con người. le corps humain, l’être humain…. Read more »
/ta-srʌm/ tasram t\s’ [Bkt.] (d.) vết trầy, vết thương.
/tʱrɛ:/ (cv.) sraiy =\sY [A, 497] thraiy =\EY [Cam M] 1. (đg.) tràn = déborder. aia thraiy a`% =\EY nước tràn = l’eau déborde. thraiy aia idung =\EY a`% id~/… Read more »
/tʱrɔ:/ (cv.) sraow _\s<| [A, 498] thraow _\E<| [Cam M] (đg.) bò, leo = ramper. ula thraow ul% _\E<| rắn bò = le serpent rampe. haraik thraow tagok phun h=rK _\E<|… Read more »
/tʱrʌm/ (cv.) srem \x# [Cam M] (cv.) sram \x’ [A,465] (cv.) sram \s’ [A,495] (đg.) tập = s’exercer à. practice, study. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique…. Read more »