ê nhức | | numb
(t.) tt{N tatin /ta-tɪn/ to be numb; pain. (cv.) tt{U tating /ta-tɪŋ/ ê đầu tt{N a_k<K tatin akaok. headache. ê răng tt{N tg] tatin tagei. numb teeth.
(t.) tt{N tatin /ta-tɪn/ to be numb; pain. (cv.) tt{U tating /ta-tɪŋ/ ê đầu tt{N a_k<K tatin akaok. headache. ê răng tt{N tg] tatin tagei. numb teeth.
/ɡ͡ɣa-ri:ʔ/ (đg.) nghiền, nghiến = écraser (en poudre avec un pilon). garik tagei gr{K tg] nghiến răng. garik ratak gr{K rtK nghiền đậu.
/ɡʱum˨˩/ (d.) răng hàm = molaire. tagei ghum tg] G~’ răng hàm = molaire.
/ɡ͡ɣrɛŋ/ (cv.) hagraing h=\g/ 1. (đg.) gầm gừ = rugir, grogner. asau graing si kaik as~@ =\g/ s} =kK chó gầm gừ muốn cắn. 2. (d.) nanh = croc…. Read more »
/ɡ͡ɣrʊoɪ/ (d.) bàn chải = carde, étrille. gruai braoh tagei =\g& _\b<H tg] bàn chải đánh răng.
(d.) G~’ ghum /ɡʱum˨˩/ molar. răng hàm tg] G~’ tagei ghum. molar tooth.
/hiŋ/ (đg.) nhe = montrer, faire voir. hing tagei h{U tg] nhe răng = montrer les dents.
1. (t.) kl{-kl{H kali-kalih /ka-li: – ka-lɪh/ selfish. 2. (t.) =aH tg] aih tagei /ɛh – ta-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ selfish.
/ʥɔh/ 1. (t.) gẫy, rụng = casser, tomber, se détacher. jaoh takai _j<H t=k gẫy chân = se casser un pied. jaoh jaléng _j<H j_l@U gẫy cuốc = casser la… Read more »
/ʥruh/ (đg.) rơi, rớt, rụng = tomber. hala pah jruh hl% pH \j~H lá khô rơi = la feuille sèche tombe. baoh jruh _b<H \j~H trái rụng = le fruit… Read more »