hakak hkK [Cam M]
/ha-kaʔ/ (đg.) đong, đóng = verser. hakak padai hkK p=d đong lúa = verser le riz. hakak jiâ hkK j`;% đóng thuế = verser les impôts. hakak padai nao hakak… Read more »
/ha-kaʔ/ (đg.) đong, đóng = verser. hakak padai hkK p=d đong lúa = verser le riz. hakak jiâ hkK j`;% đóng thuế = verser les impôts. hakak padai nao hakak… Read more »
/ʤiø:˨˩/ (d.) thuế = impôt. hakak jiâ hkK j`;% đóng thuế = verser les impôts. rik jiâ r{K j`;% thu thuế = recueillir l’impôt. ba padai nao hakak jiâ b%… Read more »
1. (đg.) uK-dm~K uk-damuk /u:ʔ-d̪a-mu:˨˩ʔ/ to crave for. 2. (đg.) pE&@L pathuel [A,263] /pa-thʊəl/ to crave for. 3. (đg.) t\E;K mh~% tathrâk mahu /ta-thrøk –… Read more »
1. (đg.) uK-dm~K uk-damuk /u:ʔ-d̪a-mu:˨˩ʔ/ to crave for. 2. (đg.) pE&@L pathuel [A,263] /pa-thʊəl/ to crave for. 3. (đg.) t\E;K mh~% tathrâk mahu /ta-thrøk –… Read more »
/klaʊ/ (đg.) cười = rire. smile, laugh. klao kapu _k*< kp~% cười nụ = esquisser un sourire. klao pajuak _k*< pj&K cười gượng = rire jaune. khim klao A[ _k*<… Read more »
/mə-nuɪ’s/ manuis mn&{X [Cam M] 1. (d.) người = homme = people, human. anâk manuis anK mn&{X con người = people, mankind. jieng manuis j`$ mn&{X nên người = to be… Read more »
(đg.) apH apah /a-pah/ hire, rent. thuê mướn người làm việc apH mn&{X ZP \g~K apah manuis ngap gruk. hire people to work.
1. (đg.) r{K rik /riʔ/ to collect, to file, contribute. nộp gạo r{K \bH rik brah. pay rice. nộp tiền r{K _j`@N rik jién. payment; contribute money. 2…. Read more »
tức cười, buồn cười 1. (t.) pE&@L _k*< pathuel klao /pa-thʊəl – klaʊ/ ridiculous. hắn nói chuyện nghe thật nực cười v~% _Q’ p$ b`K pE&@L _k*< nyu ndom… Read more »
/pa-a-pah/ 1. (đg.) cho thuê, cho mướn = mettre en location. sang paapah s/ F%apH nhà cho thuê = maison à louer. 2. (đg.) cho ở đợ = mettre au… Read more »